Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuân
Mã sinh viên: 0841060253
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 7.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 7 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
17 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
19 Cơ sở dữ liệu 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 05/02/2015
20 Kiến trúc máy tính 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/12/2014 18/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 9 8 B 8 (B) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2015 29/01/2015
24 Phương pháp tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2015 30/01/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2015 11/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 23/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
31 Đồ họa máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 D 4 (D) 24/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 30/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2015
39 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
42 Quản trị mạng 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
43 Lập trình Windows 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2016
44 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 9 A 9 (A) 11/01/2017
47 Tối ưu hoá 7 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
48 Xử lý ảnh 3 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 12/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
53 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
54 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo