Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Giáp
Mã sinh viên: 0841060254
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
16 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2014
18 Kỹ thuật lập trình 8.5 8 B 8 (B) 27/08/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/12/2014 17/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
22 Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 05/02/2015
25 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 30/01/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 16/06/2015 07/08/2015
29 Đồ họa máy tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
31 Mạng máy tính 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2015 19/08/2015
32 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2015
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2015
34 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
38 Thiết kế Web 9.5 9 A 9 (A) 04/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
41 Công nghệ XML 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lập trình Windows 6 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2016
45 Quản trị mạng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2016
46 Hệ chuyên gia 1 2.7 F 2.7 (F) 27/06/2016
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2017
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 01/01/2017
49 Xử lý ảnh 4 3.8 F 3.8 (F) 10/01/2017
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
51 Phân tích và thống kê số liệu 5.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
52 Tối ưu hoá 5 6 C 6 (C) 20/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
54 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.2 D 4.2 (D) 05/05/2017
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 5.4 D 5.4 (D) 13/05/2017
56 Hệ chuyên gia 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
57 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 30/08/2015
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2016
61 Lập trình hướng đối tượng 6 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 03/03/2017
63 Xử lý ảnh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo