Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Tiềm
Mã sinh viên: 0841060255
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4 D 4 (D) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 2 3 F 3 (F) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 ** 2.4 ** F ** ** 23/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh CLC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 0 9.5 2.4 8.8 F A 8.8 (A) 18/07/2014 21/08/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
17 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 19/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạng máy tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 31/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 08/01/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) ** ** I ** ** 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 20/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 29/12/2014 28/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Tiếng Anh CLC 4 I (I)
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 23/07/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ hoạ máy tính I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
33 Tin văn phòng I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 I (I)
37 Phương pháp tính I (I)
38 Đồ hoạ máy tính 0 1.6 F 1.6 (F) 29/06/2016
39 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
40 Tiếng Anh CLC 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
41 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
42 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 01/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
44 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
45 Thiết kế web 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
46 Tối ưu hoá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
47 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
48 Giao diện người - máy 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
49 Trí tuệ nhân tạo 3.5 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
52 Kỹ năng mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
53 Design Patterns (CT CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2017
54 Quản lý các dự án CNTT I (I)
55 Lập trình với hibernate (CT CLC) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Công nghệ XML I (I)
57 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đảm bảo chất lương phần mềm I (I)
59 Lập trình Window 2 (CT CLC) I (I)
60 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
62 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
63 Lập trình mạng (Java - CT CLC) I (I)
64 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
65 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) I (I)
66 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
67 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)
68 Xác suất thống kê I (I)
69 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Phương pháp tính 0 2.8 F 2.8 (F) 24/02/2017
71 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
72 Lập trình Windows I (I)
73 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo