Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Huế
Mã sinh viên: 0841060256
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
18 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
19 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 09/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 05/02/2015
22 Phương pháp tính 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2015 30/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
27 Đồ họa máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2015 21/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
29 Mạng máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/07/2015 19/08/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
33 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
34 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 2.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
36 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 04/01/2016
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
39 Công nghệ XML 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
42 Lập trình Windows 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
43 Quản trị mạng 9 8.5 A 8.5 (A) 21/06/2016
44 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2017
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2017
47 Xử lý ảnh 5.5 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
49 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
50 Tối ưu hoá 7.5 8 B 8 (B) 20/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.8 9.8 A 9.8 (A) 12/05/2017
53 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
54 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
55 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
56 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lập trình hướng đối tượng 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo