Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Quang Minh
Mã sinh viên: 0841060257
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3 F 3 (F) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 2 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 0.5 6 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/06/2014 01/08/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/07/2014 07/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2014
17 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 28/08/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2015 09/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 05/02/2015
24 Phương pháp tính 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2015 05/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/06/2015 07/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 21/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Mạng máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2015
31 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 4 5 D 5 (D) 04/01/2016
36 Thiết kế Web I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
39 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
41 Công nghệ XML 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2016
43 Lập trình Windows I (I)
44 Quản trị mạng 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2016
45 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7 B 7 (B) 01/01/2017
47 Xử lý ảnh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
49 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2016
51 Tối ưu hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)
53 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 09/05/2017
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 5.9 C 5.9 (C) 13/05/2017
55 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
56 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.5 C 5.5 (C) 12/02/2017
57 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2016
59 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 01/09/2016
60 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
61 Thiết kế Web 8 7 B 7 (B) 06/09/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo