Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Quang
Mã sinh viên: 0841060259
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2014 01/08/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 25/07/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2015 29/01/2015
17 Kiến trúc máy tính ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 15/12/2014 17/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở dữ liệu 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 09/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
21 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
26 Đồ họa máy tính 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 21/08/2015
27 Tiếng Anh 2 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 07/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2015
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 10 9.7 A 9.7 (A) 04/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML 10 9.5 A 9.5 (A) 28/07/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/06/2016
40 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
42 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
43 Quản trị mạng 8 8.1 B 8.1 (B) 21/06/2016
44 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2017
46 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2017
47 Xử lý ảnh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
49 Phân tích và thống kê số liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
50 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.7 9.7 A 9.7 (A) 12/05/2017
53 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2016
55 Cơ sở dữ liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
56 Tiếng Anh 3 7 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2016
57 Đồ họa máy tính 9.5 9 A 9 (A) 31/08/2016
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.5 A 9.5 (A) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo