Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Cương
Mã sinh viên: 0841060262
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 4.5 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2014 07/08/2014
15 Toán rời rạc 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2014
16 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
20 Phương pháp tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2015 29/01/2015
22 Kiến trúc máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/12/2014 17/01/2015
23 Cơ sở dữ liệu 1.5 1 3 2.7 F F 3 (F) 30/12/2014 05/02/2015
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Nguyên lý hệ điều hành 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2015 05/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
27 Đồ họa máy tính 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 29/08/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
30 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
31 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2015
33 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo 3.5 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2016
37 Thiết kế Web 6.5 6 C 6 (C) 04/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML I (I)
42 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2016
43 Quản trị mạng ** ** ** ** 21/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hệ chuyên gia I (I)
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** ** 01/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Một số phương pháp tính toán mềm ** ** ** ** 01/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
50 Tối ưu hoá ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 0 F (I)
52 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
54 Vật lý 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/02/2015 15/02/2015
55 Phương pháp tính 3.5 3.7 F 3.7 (F) 05/09/2016
56 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phương pháp tính I (I)
59 Đồ họa máy tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2016
61 Lập trình hướng đối tượng 2 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2016
62 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo