Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Lê Thành
Mã sinh viên: 0841060264
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/02/2014 17/03/2014
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2014 04/08/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/06/2014 05/08/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 3 4.4 D 4.4 (D) 18/07/2014
16 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2016
17 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 4 5 D 5 (D) 19/08/2014
21 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
23 Tiếng Anh CLC 3 4 5 D 5 (D) 05/01/2015
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/12/2014 29/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 22/12/2014 21/01/2015
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 29/12/2014 28/01/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 Pháp luật đại cương I (I)
31 Kiến trúc máy tính I (I)
32 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 25/06/2015 05/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 16/06/2015 07/08/2015
35 Đồ họa máy tính 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 21/08/2015
36 Mạng máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 06/07/2015 19/08/2015
37 Phân tích thiết kế hệ thống 7 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Lập trình hướng đối tượng I (I)
41 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
42 Lập trình Windows I (I)
43 Trí tuệ nhân tạo 9 8 B 8 (B) 04/01/2016
44 Thiết kế Web 1 3.2 F 3.2 (F) 26/01/2016 ĐPK
45 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
46 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
49 Lập trình Windows I (I)
50 Lập trình Windows I (I)
51 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2016
52 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
53 Tối ưu hoá I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
55 Công nghệ thực tại ảo 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
56 Kỹ năng giao tiếp I (I)
57 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
59 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2016
60 Lập trình Windows I (I)
61 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
62 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
63 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
64 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
66 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
67 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
68 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 0 F (I)
69 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.9 F 3.9 (F) 18/02/2016
70 Kiến trúc máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 19/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2016
74 Kỹ thuật lập trình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
75 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Thiết kế Web 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2017
77 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/03/2017
78 Công nghệ XML ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Tối ưu hoá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo