Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHANOMPHONE Thavisack
Mã sinh viên: 0841060273
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2014 27/03/2014
2 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014 ĐPK
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
5 Lập trình căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
7 Toán cao cấp 2A 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 03/07/2014 09/09/2014
8 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
10 Vật lý 0.5 2 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 12/09/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán rời rạc 6.5 7 B 7 (B) 25/07/2014
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2015 05/03/2015
14 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 15/12/2014
15 Cơ sở dữ liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/01/2015 09/02/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
17 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
18 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
19 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
20 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
21 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
23 Đồ họa máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 25/08/2015
24 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2.2 F 2.2 (F) 23/12/2015
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.8 F 2.8 (F) 21/12/2015
28 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
29 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
30 Thiết kế Web 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
33 Công nghệ XML I (I)
34 Công nghệ thực tại ảo 6 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2016
35 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
37 Quản trị mạng 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2016
38 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2017
40 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2017
41 Xử lý ảnh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2016
43 Phân tích và thống kê số liệu 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
44 Tối ưu hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
46 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 05/05/2017
47 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.6 C 6.6 (C) 13/05/2017
48 Toán cao cấp 2A 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 06/02/2015 23/03/2015
49 Công nghệ XML 5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo