Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: MANTHALANGSY Thanongsinh
Mã sinh viên: 0841060274
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2014 27/03/2014
2 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 05/03/2014 ĐPK
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/03/2014 11/04/2014 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 10/05/2014
5 Lập trình căn bản 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 26/06/2014 15/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
7 Toán cao cấp 2A 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 03/07/2014 09/09/2014
8 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
10 Vật lý 2.5 4.6 D 4.6 (D) 19/06/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 1.5 5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán rời rạc 3.5 5 D 5 (D) 25/07/2014
13 Phương pháp tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2015 29/09/2015
14 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 29/09/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2015 17/03/2015 ĐPK
16 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
17 Cơ sở dữ liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/01/2015 09/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
19 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 B 7 (B) 05/01/2015
20 Phương pháp tính 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2015 10/03/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2015
22 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/06/2015 28/08/2015
24 Đồ họa máy tính 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 25/08/2015
25 Mạng máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2015 19/08/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2.2 F 2.2 (F) 23/12/2015
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.8 F 2.8 (F) 21/12/2015
29 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 30/12/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 3.5 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2016
31 Thiết kế Web 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
34 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 28/07/2016
35 Công nghệ thực tại ảo 6 6 C 6 (C) 20/06/2016
36 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
37 Lập trình Windows 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
38 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2017
40 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2017
41 Xử lý ảnh 0 2.1 F 2.1 (F) 10/01/2017
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
43 Phân tích và thống kê số liệu 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
44 Tối ưu hoá 2 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
46 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/05/2017
47 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/05/2017
48 Lập trình căn bản I (I)
49 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 07/09/2015
51 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Cơ sở dữ liệu I (I)
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo