Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hương
Mã sinh viên: 0841070003
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 03/07/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
13 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
15 Xác suất thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014
16 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2014
17 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
21 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
24 Quản trị văn phòng 9 9 A 9 (A) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
27 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 26/07/2015
28 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
30 Kế toán tài chính 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
32 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
33 Lý thuyết thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 16/12/2015
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
36 Kinh tế lượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
37 Kế toán quản trị 1 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
38 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 2.5 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2016
41 Kế toán công 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
45 Kế toán công 2 9 8.5 A 8.5 (A) 10/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
47 Kế toán quản trị 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 7 7.4 B 7.4 (B) 13/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
54 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
55 Kế toán tài chính 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo