Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Ngọc
Mã sinh viên: 0841070005
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9.5 9.7 A 9.7 (A) 03/07/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
16 Xác suất thống kê 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 29/12/2014 02/02/2015
17 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 9.5 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
20 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2014
21 Kế toán tài chính 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
22 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
24 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
26 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
28 Tài chính doanh nghiệp I (I)
29 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 25/12/2015
32 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết thống kê 0 2.6 F 2.6 (F) 18/12/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo