Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thúy
Mã sinh viên: 0841070025
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2014 24/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 6.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
11 Kinh tế vi mô 0 7.5 1.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2014 06/08/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
13 Pháp luật đại cương 0 6 1 5 F D 5 (D) 21/06/2014 02/08/2014
14 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2014
15 Xác suất thống kê 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 02/02/2015
16 Nguyên lý kế toán 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/12/2014 21/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
21 Kế toán tài chính 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 20/06/2015
22 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
23 Quản trị văn phòng ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 03/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mô hình toán kinh tế 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 04/07/2015 15/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
28 Kế toán công ty 4 5 D 5 (D) 08/05/2017
29 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.8 C 6.8 (C) 09/05/2017
30 Tổ chức công tác kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
31 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
33 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 18/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2016
36 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
37 Lý thuyết thống kê 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2015
39 Kế toán quản trị 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Kế toán tài chính 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
42 Kế toán công 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4 D 4 (D) 29/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
46 Kiểm toán tài chính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
47 Kế toán công 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
48 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 9.5 8.6 A 8.6 (A) 15/12/2016
50 Kế toán tài chính 4 5 6.1 C 6.1 (C) 13/12/2016
51 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/12/2016
52 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
55 Mô hình toán kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016
56 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2016
57 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
58 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo