Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh Hương
Mã sinh viên: 0841070039
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9 A 9 (A) 27/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
15 Xác suất thống kê 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/12/2014 02/02/2015
16 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/12/2014 21/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
18 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
21 Kế toán tài chính 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/06/2015 07/08/2015
22 Tài chính tiền tệ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
24 Quản trị văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2015
26 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 15/06/2015
28 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
29 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2016
30 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2016
35 Kế toán tài chính 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
36 Kế toán tài chính 3 0 2.4 F 2.4 (F) 24/06/2016
37 Kế toán công 1 6 7 B 7 (B) 19/06/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
44 Kế toán công 2 9.5 9 A 9 (A) 10/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
46 Kế toán quản trị 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2016
49 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
50 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
51 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2017
52 Tổ chức công tác kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2017
53 Kế toán công ty 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 13/09/2016
56 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
57 Kế toán tài chính 2 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2016
58 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
59 Kế toán tài chính 3 4.5 6 C 6 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo