Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai Liên
Mã sinh viên: 0841070051
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/03/2014 21/03/2014
5 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 27/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 30/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/07/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
14 Toán cao cấp 1 9.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2014
15 Kinh tế lượng 5.5 4 D 4 (D) 04/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
17 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2014
18 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/12/2014 21/01/2015
19 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 20/12/2014
23 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
25 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
28 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
30 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2015
31 Kế toán tài chính 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
33 Kế toán tài chính 2 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 18/12/2015
35 Tài chính công 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
36 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2015
38 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
39 Kế toán tài chính 3 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2016
40 Kế toán công 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
44 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
45 Kế toán quản trị 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
46 Lý thuyết kiểm toán 3.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
47 Kiểm toán tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
50 Kế toán quản trị 2 8 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
51 Kế toán tài chính 4 7 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
52 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2016
53 Hệ thống thông tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
54 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 09/05/2017
55 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
56 Kế toán công ty 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
58 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016
59 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
60 Kế toán tài chính 2 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo