Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thùy Dung
Mã sinh viên: 0841070060
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 27/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
11 Kinh tế vi mô 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
14 Kinh tế lượng 8.5 7 B 7 (B) 04/09/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
16 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/12/2014 21/01/2015
18 Địa lý kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
22 Kế toán tài chính 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
23 Tài chính tiền tệ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2015
24 Quản trị văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/08/2015
27 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
29 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
32 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
35 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
36 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
37 Kế toán quản trị 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
40 Kế toán tài chính 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2016
41 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
45 Kế toán công 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
47 Kế toán quản trị 2 8 7.9 B 7.9 (B) 15/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo