Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Nghị
Mã sinh viên: 0841070063
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 27/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 23/06/2014
13 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2014
14 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
18 Xác suất thống kê 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/12/2014 02/02/2015
19 Nguyên lý kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2014
20 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/12/2014 29/01/2015
24 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 8 B 8 (B) 11/11/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
26 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
27 Kế toán tài chính 1 4.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
28 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
29 Tài chính tiền tệ 4 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
30 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/07/2015 15/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 07/08/2015
33 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
35 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 18/12/2015
38 Tài chính công 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
39 Lý thuyết thống kê 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
40 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2015
41 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
45 Kế toán quản trị 1 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
46 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
47 Kế toán tài chính 3 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2016
48 Kiểm toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
50 Kế toán quản trị 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
51 Kế toán tài chính 4 7 7.6 B 7.6 (B) 13/12/2016
52 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 8 B 8 (B) 26/12/2016
53 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
54 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/02/2015 09/03/2015
58 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
59 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2015
60 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2015
61 Kế toán quản trị 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/08/2016
62 Tài chính tiền tệ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2017
63 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
64 Kế toán tài chính 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo