| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 14/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 12/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 05/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 6 |  | 6.4 |  | C |  | 6.4 (C) | 06/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tin học văn phòng | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 06/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán cao cấp 1 | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 01/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 9 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 27/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Toán cao cấp 2C | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 07/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 2 | 10 |  | 9.7 |  | A |  | 9.7 (A) | 17/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 30/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kinh tế vi mô | 7.5 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 03/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tâm lý học người tiêu dùng | 6 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 23/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Pháp luật đại cương | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 21/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 3 | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 22/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Xác suất thống kê | 3.5 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 29/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Nguyên lý kế toán | 0 | 4.5 | 3 | 6 | F | C | 6 (C) | 23/12/2014 | 21/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh TOEIC 1 | 4 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 14/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Địa lý kinh tế | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 27/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kinh tế vĩ mô | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 21/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 3.5 | 3.7 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 20/12/2014 | 29/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kế toán tài chính 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 20/06/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tài chính tiền tệ | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/06/2015 | 13/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Quản trị văn phòng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/07/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Mô hình toán kinh tế | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/07/2015 | 15/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Giáo dục thể chất 4 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 07/08/2015 | 07/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Tiếng Anh TOEIC 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 07/07/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Luật kinh tế |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |