Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Trang
Mã sinh viên: 0841070102
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 25/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng Anh CLC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2014
6 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/03/2014 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
8 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2014
9 Marketing căn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
10 Tiếng Anh CLC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
11 Nhập môn tin học 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2014
12 Kinh tế vi mô 8 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
13 Kỹ năng thuyết trình 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
14 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 I (I)
17 Xác suất thống kê toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
18 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
19 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
20 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2015
23 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2014
24 Kỹ năng làm việc 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
25 Tiếng Anh CLC 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
26 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 26/12/2014
27 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 14/05/2015
28 Kinh tế vĩ mô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/12/2014 20/01/2015
29 Mô hình toán kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/08/2015
33 Tài chính tiền tệ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
34 Kế toán tài chính 1 4 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2015
35 Lý thuyết kiểm toán I (I)
36 Luật kinh tế I (I)
37 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
38 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
39 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
40 Kế toán tài chính 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
42 Tài chính công 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
43 Kinh tế lượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
44 Kế toán tài chính 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/06/2016
45 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
47 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
48 Kế toán quản trị 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
49 Kế toán công 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
50 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
51 Kiểm toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
52 Kế toán công 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/12/2016
53 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
54 Kế toán quản trị 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
55 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
56 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
57 Hệ thống thông tin kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
58 Tổ chức công tác kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 10/05/2017
59 Kế toán công ty 9 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
60 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 26/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
62 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 09/05/2017
63 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
64 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
65 Tin học văn phòng 1 3.1 F 3.1 (F) 22/02/2016
66 Toán cao cấp 2C 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
67 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/03/2016
68 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
69 Kế toán tài chính 3 2 4 D 4 (D) 21/02/2017
70 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo