Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huê
Mã sinh viên: 0841070115
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2014 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 23/06/2014 05/08/2014
11 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 04/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/06/2014 07/08/2014
14 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2014
15 Xác suất thống kê I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
20 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
21 Xác suất thống kê ** ** ** ** 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính tiền tệ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2015
24 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
27 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 26/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
30 Marketing căn bản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 16/12/2015
34 Lý thuyết thống kê 8 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
35 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 4 6 C 6 (C) 07/01/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Kế toán tài chính 3 2 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2016
40 Kế toán quản trị 1 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
41 Kế toán công 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
44 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
46 Kiểm toán tài chính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
48 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
50 Kinh tế lượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
51 Kế toán công 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2016
52 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
53 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.9 C 5.9 (C) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 09/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
57 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo