Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0841070116
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 6.5 6 C 6 (C) 14/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/06/2014 08/08/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
11 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
12 Kinh tế vi mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
14 Toán cao cấp 1 I (I)
15 Toán cao cấp 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 17/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 27/08/2016
17 Xác suất thống kê 8.5 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/12/2014
20 Xác suất thống kê 2 2 3 3 F F 3 (F) 29/12/2014 30/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 24/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
24 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
25 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2015
26 Kế toán tài chính 1 0 2.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 20/06/2015 07/08/2015
27 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
31 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
32 Kế toán công ty 3 4.3 D 4.3 (D) 08/05/2017
33 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2016
37 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 4.5 6 C 6 (C) 16/12/2015
40 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
41 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
42 Kế toán tài chính 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán công 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2016
45 Kế toán tài chính 3 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
47 Lý thuyết kiểm toán 9 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
48 Kế toán quản trị 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
49 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2 3.8 F 3.8 (F) 23/06/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2016
51 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
52 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
53 Kế toán xuất nhập khẩu 3.5 5 D 5 (D) 11/12/2016
54 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 09/01/2017
55 Kiểm toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
56 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
57 Kế toán tài chính 4 6.5 7 B 7 (B) 13/12/2016
58 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2017
59 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 B 7 (B) 09/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
61 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
62 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
63 Nguyên lý kế toán ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 24/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 27/02/2017
65 Kế toán tài chính 1 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
66 Kế toán tài chính 2 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2016
67 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 16/02/2017
68 Kế toán quản trị 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo