Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thương
Mã sinh viên: 0841070118
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
6 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 6.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 29/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 0 5 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 24/12/2014 21/01/2015
18 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
21 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
22 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
24 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 8.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
27 Kế toán tài chính 1 6.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
28 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
42 Kế toán công 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
44 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 4 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/12/2016
49 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2017
50 Kế toán xuất nhập khẩu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/12/2016
51 Kế toán công ty 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
52 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.6 C 6.6 (C) 10/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.7 C 6.7 (C) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Xác suất thống kê 9.5 8.5 A 8.5 (A) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
57 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2016
58 Kế toán quản trị 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo