Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Hà Ly
Mã sinh viên: 0841070120
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/03/2014 21/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
11 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/06/2014 05/08/2014
12 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/08/2015 08/09/2015
15 Xác suất thống kê 3.5 4.1 D 4.1 (D) 27/12/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
17 Xác suất thống kê I (I)
18 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2014 21/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2015 29/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
22 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2015 13/08/2015
25 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
26 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 08/07/2015 15/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
29 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
31 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
33 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 7.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
39 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán tài chính 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2016
44 Kế toán quản trị 1 1.5 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
45 Kế toán công 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2016
46 Kế toán tài chính 4 6 6.6 C 6.6 (C) 13/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2016
48 Kiểm toán tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
51 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
52 Kinh tế lượng 7 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2017
53 Kế toán công 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/12/2016
54 Tổ chức công tác kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 10/05/2017
55 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 09/05/2017
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/02/2016
59 Xác suất thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
60 Nguyên lý kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2015
61 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 18/02/2016
62 Kế toán tài chính 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
63 Kế toán quản trị 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo