Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0841070121
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
11 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2014 05/08/2014
12 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
15 Xác suất thống kê 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/12/2014 02/02/2015
16 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 10 9.1 A 9.1 (A) 24/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
20 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
22 Tài chính tiền tệ 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 28/06/2015 13/08/2015
23 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
24 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
27 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2015
28 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
29 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
37 Kế toán tài chính 3 3.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
39 Kế toán quản trị 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
40 Kế toán công 1 9 8.9 A 8.9 (A) 19/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
44 Hệ thống thông tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
45 Kiểm toán tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
46 Kế toán và lập báo cáo thuế 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2016
47 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
49 Kinh tế lượng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
50 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
51 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
52 Kế toán công ty 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 09/05/2017
55 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
56 Toán cao cấp 2C 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
57 Kế toán tài chính 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2016
58 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo