Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Thúy
Mã sinh viên: 0841070122
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 05/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp C1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2014
5 Tiếng Anh CLC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
6 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 25/02/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2014
9 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
10 Tiếng Anh CLC 2 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
11 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 03/10/2014
12 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2014
13 Kỹ năng thuyết trình 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2014
14 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
17 Xác suất thống kê toán 2.5 4 D 4 (D) 02/07/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2015
22 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2014
23 Kỹ năng làm việc 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
24 Tiếng Anh CLC 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
25 Nguyên lý kế toán (KT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
27 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
28 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
29 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
30 Tin văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
31 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
32 Tiếng Anh CLC 4 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2015
33 Kế toán tài chính 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2015
34 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2015
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2015
38 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
40 Thuế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2015
41 Tài chính công 8 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2015
42 Kế toán tài chính 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 23/12/2015
43 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
45 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 23/06/2016
46 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2016
47 Kế toán chi phí 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
48 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
49 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2016
51 Kế toán thuế 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
52 Kế toán quản trị 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
53 Tin kế toán 7.5 8 B 8 (B) 25/12/2016
54 Kế toán tài chính 4 6 6.9 C 6.9 (C) 10/12/2016
55 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2017
56 Kiểm toán tài chính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
57 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
58 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 14/12/2016
59 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
60 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo