Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Trang
Mã sinh viên: 0841070126
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 06/03/2014 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 8 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
11 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
12 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
16 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2014
17 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2014
21 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 2 9.5 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 13/08/2015
24 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
25 Quản trị văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/08/2015
28 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2015
29 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
30 Marketing căn bản 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
34 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
35 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Kế toán tài chính 3 3 4.9 D 4.9 (D) 25/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2 4.1 D 4.1 (D) 23/06/2016
40 Kế toán quản trị 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
41 Kế toán công 1 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 9.5 9 A 9 (A) 15/12/2016
50 Kinh tế lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
51 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
55 Nguyên lý kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2015
56 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo