Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Phượng
Mã sinh viên: 0841070130
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 05/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp C1 3.5 5 D 5 (D) 25/02/2014
5 Tiếng Anh CLC 1 9 9 A 9 (A) 24/02/2014
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2014
8 Pháp luật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2014
9 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
10 Tiếng Anh CLC 2 9 9 A 9 (A) 20/07/2014
11 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 03/10/2014
12 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
13 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2014
14 Luật kinh tế 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/07/2014 06/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
17 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 02/07/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 19/08/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
22 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
23 Kỹ năng làm việc 8 8 B 8 (B) 19/01/2015
24 Tiếng Anh CLC 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2015
25 Nguyên lý kế toán (KT) I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2015
27 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
28 Mô hình toán kinh tế I (I)
29 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
32 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
33 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
34 Tiếng Anh CLC 4 8 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2015
35 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2015
36 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2015
37 Thống kê doanh nghiệp I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2015
39 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2015
40 Kinh tế lượng 9 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2015
43 Tài chính công 8 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2015
44 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 23/12/2015
45 Thị trường chứng khoán 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
47 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
49 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
50 Kế toán chi phí 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
51 Kế toán tài chính 3 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
52 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
53 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2016
54 Kế toán thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2016
55 Kế toán quản trị 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
56 Tin kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2016
57 Kế toán tài chính 4 3 5 D 5 (D) 10/12/2016
58 Kế toán quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2017
59 Kiểm toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
60 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
61 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
62 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
63 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
64 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo