Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thanh Hằng
Mã sinh viên: 0841070132
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
6 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/07/2014 14/08/2014
9 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2014
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
14 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2016
15 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
16 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 07/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 4 4.6 D 4.6 (D) 25/12/2014
21 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2015 21/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
24 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2015
25 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
26 Kế toán tài chính 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2015
27 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 26/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 08/07/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4.4 D 4.4 (D) 24/12/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 16/12/2015
32 Lý thuyết thống kê 8 7 B 7 (B) 07/01/2016
33 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
36 Kế toán tài chính 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Kế toán tài chính 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
42 Kế toán công 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2016
43 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
44 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
45 Kiểm toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
46 Kế toán công 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
47 Kinh tế lượng 6 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
48 Kế toán quản trị 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
51 Kế toán tài chính 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
52 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
53 Kế toán công ty 9.5 8.4 B 8.4 (B) 11/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
57 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 06/02/2015
58 Nguyên lý kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
59 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2015
60 Nguyên lý kế toán 8.5 9 A 9 (A) 17/02/2017
61 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2017
62 Kế toán tài chính 2 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo