Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0841070149
Lớp: ĐH KT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/03/2014 21/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
11 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/06/2014 05/08/2014
12 Kinh tế vi mô 9.5 9.1 A 9.1 (A) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 17/06/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 6 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
18 Nguyên lý kế toán 9.5 9 A 9 (A) 24/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
20 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
22 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/06/2015
24 Quản trị văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
28 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
29 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Kế toán tài chính 3 2 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2016
39 Kế toán quản trị 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
40 Kế toán công 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2016
43 Kế toán công 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 10/12/2016
44 Kế toán quản trị 2 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
46 Kiểm toán tài chính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
50 Kinh tế lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
51 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2017
52 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo