Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Hùng
Mã sinh viên: 0841070154
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 30/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2015 29/09/2015
15 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2014
17 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
21 Xác suất thống kê 2.5 5.5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
22 Tài chính tiền tệ 4 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2015
23 Mô hình toán kinh tế 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 04/07/2015 15/08/2015
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
25 Kế toán tài chính 1 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 20/06/2015 07/08/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
27 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2015
28 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2015 ĐPK
29 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 16/12/2015
32 Marketing căn bản I (I)
33 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 3 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
36 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
37 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5 D 5 (D) 24/12/2015
38 Kế toán công 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2016
45 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 5.5 6 C 6 (C) 13/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
50 Kế toán quản trị 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
51 Kinh tế lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
52 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.6 A 8.6 (A) 11/12/2016
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 6.5 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
57 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2015
58 Nguyên lý kế toán 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 24/08/2015 08/09/2015
59 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2016
60 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Nguyên lý kế toán 9.5 9 A 9 (A) 19/02/2016
62 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.8 A 8.8 (A) 29/02/2016
63 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo