Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Hào
Mã sinh viên: 0841070160
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2014 ĐPK
14 Kinh tế vĩ mô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/12/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
17 Địa lý kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/12/2014 29/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 4.5 6 C 6 (C) 24/12/2014
20 Xác suất thống kê 1.5 5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
21 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
22 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2015 ĐPK
23 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
24 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 07/08/2015
25 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
26 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 26/07/2015
27 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2015
28 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2015
29 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
30 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
33 Kế toán tài chính 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
34 Tài chính công 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
36 Kế toán công 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
37 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Kỹ năng giao tiếp 6 6.1 C 6.1 (C) 12/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
48 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
50 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2017
51 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Nguyên lý kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2015
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/08/2015 12/09/2015
56 Kế toán tài chính 1 7.5 8 B 8 (B) 08/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo