Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 0841070163
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/07/2014 14/08/2014
9 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 30/06/2014 07/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
14 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014
15 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
16 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 13/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
18 Địa lý kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
20 Nguyên lý kế toán 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/12/2014 21/01/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
24 Mô hình toán kinh tế 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 04/07/2015 15/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/08/2015
26 Quản trị văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2015
27 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
29 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2015
30 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
33 Kế toán tài chính 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
35 Lý thuyết thống kê 9.5 9 A 9 (A) 07/01/2016
36 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 16/12/2015
38 Kế toán công 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Lý thuyết kiểm toán 9 8 B 8 (B) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
45 Kiểm toán tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
50 Kế toán quản trị 2 8 7.9 B 7.9 (B) 15/12/2016
51 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
52 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2016
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
57 Nguyên lý kế toán 0 7.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 24/08/2015 08/09/2015
58 Xác suất thống kê 9 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
59 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016
60 Kế toán tài chính 2 8.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
61 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo