Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thu Hà
Mã sinh viên: 0841070168
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9 A 9 (A) 04/09/2015
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
18 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
20 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 24/12/2014
21 Xác suất thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
22 Tài chính tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
23 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
24 Kế toán tài chính 1 6 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 4.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
27 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2015
28 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2015
30 Marketing căn bản 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
31 Lý thuyết thống kê 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
35 Tài chính công 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
37 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
50 Kinh tế lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
51 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.5 B 7.5 (B) 11/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo