Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0841070172
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Toán cao cấp C1 5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2014
5 Tiếng Anh CLC 1 7 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
6 Tâm lý học đại cương I (I)
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2014
8 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Marketing căn bản I (I)
10 Tiếng Anh CLC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
11 Nhập môn tin học I (I)
12 Kinh tế vi mô I (I)
13 Kỹ năng thuyết trình 0 ** 0 ** F ** ** 03/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Luật kinh tế I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 ** 1 ** F ** 1 (F) 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 2 I (I)
17 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/07/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
19 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2016
20 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
21 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
24 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/01/2015 01/02/2015
27 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2014
28 Kỹ năng làm việc 2 8.5 3.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/01/2015 05/02/2015
29 Tiếng Anh CLC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
30 Nguyên lý kế toán (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
31 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
33 Mô hình toán kinh tế I (I)
34 Pháp luật đại cương 8 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2015
35 Kế toán tài chính 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 20/06/2015 07/08/2015
36 Luật kinh tế I (I)
37 Kinh tế vi mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2015
38 Mô hình toán kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 08/07/2015
39 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2017
41 Kinh tế lượng 4 3.9 F 3.9 (F) 15/01/2016
42 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Tiếng Anh TOEIC 3 0 2.5 F 2.5 (F) 18/01/2016
45 Kế toán tài chính 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
46 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
47 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
48 Kế toán tài chính 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2016
49 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2 3.7 F 3.7 (F) 23/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
51 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
52 Kế toán quản trị 1 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
53 Kế toán công 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2016
54 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
55 Kiểm toán tài chính 0 2.1 F 2.1 (F) 23/12/2016
56 Kế toán công 2 4 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
57 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
58 Kế toán quản trị 2 8.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
59 Kế toán tài chính 4 4 5.6 C 5.6 (C) 13/12/2016
60 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2016
61 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
62 Kinh tế lượng 4 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2017
63 Kế toán công ty 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
64 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2017
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
66 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 09/05/2017
67 Tổ chức công tác kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
68 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
69 Kiểm toán tài chính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/02/2016
71 Kỹ năng giao tiếp 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/09/2015 24/09/2015
72 Xác suất thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
73 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2015
74 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
75 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
76 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
77 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016
78 Kế toán công ty 9 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2017
79 Kế toán tài chính 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
80 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2017
81 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
82 Tài chính tiền tệ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
83 Nhập môn tin học 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
84 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 10/02/2015
85 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
86 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2017
87 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2017
88 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo