Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841070177
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/03/2014 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.3 A 9.3 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2014
16 Xác suất thống kê 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 29/12/2014 02/02/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/12/2014 29/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
20 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
21 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
22 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 07/08/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
24 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
26 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
27 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 03/07/2015
28 Marketing căn bản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
31 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
32 Kế toán tài chính 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
34 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
35 Lý thuyết thống kê 7.5 8.1 B 8.1 (B) 22/01/2016 ĐPK
36 Kế toán công 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
37 Kế toán tài chính 3 4 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
44 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
49 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
50 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
51 Kế toán công ty 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2017
52 Tổ chức công tác kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 10/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
56 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 06/02/2015
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016
58 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/02/2016
59 Kế toán tài chính 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo