Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 0841070183
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
5 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 07/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
14 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 18/12/2014
16 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 27/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
19 Xác suất thống kê 3 5 D 5 (D) 29/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
21 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
22 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 07/08/2015
24 Kế toán tài chính 1 6.5 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
26 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 26/07/2015
27 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
30 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
31 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
33 Kế toán tài chính 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
34 Tài chính công 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
36 Kế toán công 1 9.5 9.1 A 9.1 (A) 19/06/2016
37 Kế toán tài chính 3 3.5 5.1 D 5.1 (D) 25/06/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Lý thuyết kiểm toán 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/12/2016
44 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 7 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/12/2016
49 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
50 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.7 A 8.7 (A) 11/12/2016
51 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
52 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2017
53 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 11/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo