Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Thị Thanh
Mã sinh viên: 0841070186
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 9.5 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 28/06/2014
14 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/12/2014 17/01/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
17 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 24/12/2014
20 Xác suất thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
21 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
22 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
23 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
24 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
26 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
28 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2015
30 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016 ĐPK
32 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
33 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
35 Tài chính công 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
37 Kế toán công 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 4 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 4 5.1 D 5.1 (D) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 9 8.4 B 8.4 (B) 15/12/2016
50 Kế toán xuất nhập khẩu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/12/2016
51 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 10/05/2017
52 Kế toán công ty 3 4.6 D 4.6 (D) 11/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Toán cao cấp 2C 7.5 7 B 7 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo