Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Mai
Mã sinh viên: 0841070191
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 9.5 9 A 9 (A) 04/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2014
14 Xác suất thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
15 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 24/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
20 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 8.5 9 A 9 (A) 07/01/2016
22 Tài chính tiền tệ 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 29/06/2015 13/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
24 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
25 Quản trị văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 6 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
28 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/07/2015
29 Marketing căn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2016 ĐPK
31 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 16/12/2015
32 Kế toán tài chính 2 3 5 D 5 (D) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 25/12/2015
34 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
36 Lý thuyết thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
37 Kế toán công 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/12/2016
50 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2017
51 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 6.4 C 6.4 (C) 11/12/2016
52 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8 B 8 (B) 09/05/2017
54 Kế toán công ty 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Kế toán tài chính 1 7.5 8 B 8 (B) 08/02/2016
57 Kế toán tài chính 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo