Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thùy Trang
Mã sinh viên: 0841070199
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2014 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 9.5 9.5 A 9.5 (A) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 28/06/2014
14 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/12/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
18 Xác suất thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
20 Địa lý kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2014
21 Tài chính tiền tệ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2015 13/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
23 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
24 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
26 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
27 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
30 Kế toán tài chính 2 4 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
31 Marketing căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
32 Lý thuyết thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
33 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 25/12/2015
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
36 Kế toán công 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2016
37 Kế toán tài chính 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
44 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/12/2016
49 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
50 Kế toán xuất nhập khẩu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2017 ĐPK
51 Kế toán công ty 9.5 9.2 A 9.2 (A) 11/05/2017
52 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Nguyên lý kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2015
56 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo