Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0841070214
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2014
18 Xác suất thống kê 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 02/02/2015
19 Nguyên lý kế toán 5.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2014
20 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 9 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
24 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
26 Kế toán tài chính 1 3 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
28 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2015
29 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2015
32 Marketing căn bản 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 10 9.7 A 9.7 (A) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
36 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
37 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Kế toán công 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
40 Kế toán tài chính 3 2.5 4.4 D 4.4 (D) 25/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
44 Kế toán quản trị 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
45 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
46 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2016
47 Kế toán quản trị 2 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
48 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
49 Kiểm toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 23/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
51 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
52 Kế toán công 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2016
53 Kế toán tài chính 4 8 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2016
54 Tổ chức công tác kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
56 Kế toán công ty 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
58 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
59 Kế toán tài chính 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2016
60 Kế toán tài chính 2 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2016
61 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo