Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0841070221
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2014 15/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 14/08/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
14 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 13/12/2014
15 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
17 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/12/2014 21/01/2015
20 Xác suất thống kê 4 6 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 29/12/2014 02/02/2015
21 Tài chính tiền tệ 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 13/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 07/08/2015 08/09/2015
23 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
24 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/07/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
28 Tài chính doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2015
29 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
30 Lý thuyết thống kê 6 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
33 Kế toán tài chính 2 1.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
34 Tài chính công 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
36 Kế toán công 1 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2016
37 Kế toán tài chính 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
44 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/12/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
49 Kinh tế lượng 9 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
50 Kế toán xuất nhập khẩu 8 8.2 B 8.2 (B) 11/12/2016
51 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/05/2017
52 Kế toán công ty 8 8.1 B 8.1 (B) 11/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Kế toán tài chính 4 3 4.9 D 4.9 (D) 14/02/2017
56 Toán cao cấp 2C 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
57 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
58 Toán cao cấp 2C 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
59 Nguyên lý kế toán 6.5 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2015
60 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2016
61 Kế toán tài chính 2 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
62 Kế toán tài chính 3 4.5 6 C 6 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo