Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841070222
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
5 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
14 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2014
15 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
16 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2015
20 Xác suất thống kê 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 02/02/2015
21 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
23 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
24 Luật kinh tế 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/07/2015 19/08/2015
25 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
27 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/07/2015 15/08/2015
29 Tài chính công 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
31 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2015
33 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
35 Lý thuyết thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
36 Kế toán tài chính 2 2 4.1 D 4.1 (D) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2015
38 Kế toán công 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 2.5 4.4 D 4.4 (D) 25/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
45 Kiểm toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
50 Kế toán quản trị 2 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/12/2016
51 Kế toán xuất nhập khẩu 8 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2016
52 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 10/05/2017
53 Kế toán công ty 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 B 7 (B) 09/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Nguyên lý kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2015
57 Kế toán tài chính 2 5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2016
58 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo