Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Thu
Mã sinh viên: 0841070233
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 6.5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2014
13 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2014
14 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 23/12/2014 21/01/2015
16 Địa lý kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2014
19 Xác suất thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
21 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2015
22 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 6 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 07/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
27 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/07/2015
28 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
30 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
32 Thị trường chứng khoán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
33 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
34 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2015
36 Kế toán công 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
40 Kế toán quản trị 1 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
42 Kế toán tài chính 3 2.5 4 D 4 (D) 24/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
44 Kế toán công 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
46 Kinh tế lượng 9 8.1 B 8.1 (B) 09/01/2017
47 Kế toán tài chính 4 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Kinh tế vi mô 10 9.7 A 9.7 (A) 06/02/2015
54 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
55 Mô hình toán kinh tế 10 9.2 A 9.2 (A) 18/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo