Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Chung
Mã sinh viên: 0841070245
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 8 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2014
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2014
14 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 23/12/2014
16 Địa lý kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2014
19 Xác suất thống kê 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
21 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
22 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2015
26 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2015
28 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/12/2015
31 Marketing căn bản 8 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
33 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2016 ĐPK
36 Kế toán công 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
40 Kế toán quản trị 1 6 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
42 Kế toán tài chính 3 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
44 Kế toán công 2 9.5 9.1 A 9.1 (A) 10/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
46 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
47 Kế toán tài chính 4 8 8 B 8 (B) 13/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
51 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2017
52 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 10/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo