Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 0841070252
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014 ĐPK
9 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 14/07/2014 14/08/2014
13 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2014
14 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Pháp luật đại cương 5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 6.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2014
18 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2014
21 Xác suất thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
24 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2015
25 Tài chính tiền tệ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
26 Kế toán tài chính 1 6 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2015
28 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 08/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2015
33 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
34 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
39 Kế toán công 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
44 Kế toán tài chính 3 2 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
45 Kiểm toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
46 Kế toán công 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
47 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
48 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2017
49 Kế toán tài chính 4 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/12/2016
50 Kế toán quản trị 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
51 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
52 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
53 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
55 Kế toán công ty 5 6 C 6 (C) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
58 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
59 Kế toán tài chính 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2016
60 Kế toán tài chính 3 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo