|
1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
4
|
Toán cao cấp C1
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/02/2014
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh CLC 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
|
6
|
Tâm lý học đại cương
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/03/2014
|
|
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
08/03/2014
|
|
ĐPK
|
|
8
|
Pháp luật đại cương
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
22/02/2014
|
|
|
|
9
|
Marketing căn bản
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/06/2014
|
|
|
|
10
|
Tiếng Anh CLC 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
20/07/2014
|
|
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/10/2014
|
|
|
|
12
|
Kinh tế vi mô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
|
13
|
Kỹ năng thuyết trình
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
03/07/2014
|
|
|
|
14
|
Luật kinh tế
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
04/07/2014
|
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
27/06/2014
|
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
03/02/2015
|
|
|
|
17
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
02/07/2014
|
03/08/2014
|
|
|
18
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/08/2014
|
|
|
|
19
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/08/2014
|
|
|
|
20
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/08/2014
|
|
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
22
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
23
|
Kỹ năng làm việc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
24
|
Tiếng Anh CLC 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
25
|
Nguyên lý kế toán (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
27
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
28
|
Mô hình toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|