Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nhung
Mã sinh viên: 0841070263
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2014
13 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
14 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
16 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
17 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2014
20 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2016
22 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
25 Quản trị văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
29 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
30 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết thống kê 7 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 16/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Kinh tế lượng I (I)
36 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
37 Kế toán quản trị 2 I (I)
38 Kiểm toán tài chính I (I)
39 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
40 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
41 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
42 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2015
43 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo