Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trang
Mã sinh viên: 0841070265
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.6 D 4.6 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
13 Kinh tế vi mô 2 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2014
14 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 23/12/2014 21/01/2015
16 Địa lý kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/12/2014 21/01/2015
19 Xác suất thống kê 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
21 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
22 Kế toán tài chính 1 4.5 6 C 6 (C) 20/06/2015
23 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
24 Mô hình toán kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
25 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2015
26 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
28 Kinh tế lượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
29 Lý thuyết thống kê 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 16/12/2015
32 Marketing căn bản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
34 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
38 Kế toán công 1 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
43 Kế toán tài chính 3 2 3.6 F 3.6 (F) 24/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
45 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
47 Kinh tế lượng 2.5 3 F 3 (F) 09/01/2017
48 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
50 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
51 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
52 Kế toán công ty 9.5 9.2 A 9.2 (A) 11/05/2017
53 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 09/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Toán cao cấp 1 1.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Địa lý kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
58 Kinh tế vĩ mô 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 23/08/2015 08/09/2015
59 Nguyên lý kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2015
60 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016
61 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2016
62 Kế toán tài chính 3 3.5 5.1 D 5.1 (D) 21/02/2017
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo