Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Loan
Mã sinh viên: 0841070266
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 17/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2014
13 Kinh tế vi mô 9.5 9.1 A 9.1 (A) 04/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 23/12/2014
18 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2014
21 Xác suất thống kê 3.5 4 D 4 (D) 29/12/2014
22 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
25 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2015
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
29 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2016
33 Marketing căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
34 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
37 Kế toán công 1 8 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
43 Kế toán tài chính 3 0.5 2.9 F 2.9 (F) 24/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
45 Kế toán công 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
47 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 09/01/2017
48 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 13/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 8.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
50 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2016
51 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
52 Tổ chức công tác kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 10/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 09/05/2017
54 Kế toán công ty 10 9.5 A 9.5 (A) 11/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Xác suất thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2015 ĐPK
57 Kế toán tài chính 3 10 9.7 A 9.7 (A) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo