Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thơm
Mã sinh viên: 0841070286
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 02/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2014 07/08/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 10 9.3 A 9.3 (A) 14/07/2014
13 Kinh tế vi mô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2014
14 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
16 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2014
19 Xác suất thống kê 3.5 5 D 5 (D) 29/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
21 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
22 Kế toán tài chính 1 6 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2015
23 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
24 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
26 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
28 Lý thuyết thống kê 9.5 9.1 A 9.1 (A) 07/01/2016
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/12/2015
31 Marketing căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
33 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 5 D 5 (D) 18/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
38 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
42 Kế toán tài chính 3 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
44 Kế toán công 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 10/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
46 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
47 Kế toán tài chính 4 9 9 A 9 (A) 13/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
51 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 10/05/2017
52 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 09/05/2017
53 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
56 Xác suất thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
57 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 24/08/2015
58 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2016
59 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo